Vietnam province map

Description:
This map shows administrative divisions in Vietnam.



List of Provinces of Vietnam

Province / City Capital Area in sq km Population
An Giang Long Xuyên 3,537 2,070,000
Bà Rịa–Vũng Tàu Bà Rịa 1,981 1,320,000
Bắc Giang Bắc Giang 3,896 1,900,000
Bắc Kạn Bắc Kạn 4,860 345,000
Bạc Liêu Bạc Liêu 2,669 1,120,000
Bắc Ninh Bắc Ninh 823 1,460,000
Bến Tre Bến Tre 2,395 1,350,000
Bình Định Quy Nhon 6,066 1,690,000
Bình Dương Thủ Dầu Một 2,695 2,580,000
Bình Phước Đồng Xoài 6,877 1,330,000
Bình Thuận Phan Thiết 7,944 1,520,000
Cà Mau Cà Mau 5,221 1,380,000
Cần Thơ city Ninh Kiều District 1,439 1,470,000
Cao Bằng Cao Bằng 6,700 590,000
Đà Nẵng city Hải Châu District 1,285 1,350,000
Đắk Lắk Buôn Ma Thuột 13,031 2,050,000
Đắk Nông Gia Nghĩa 6,510 690,000
Điện Biên Điện Biên Phủ 9,541 720,000
Đồng Nai Biên Hòa 5,864 3,250,000
Đồng Tháp Cao Lãnh 3,384 1,860,000
Gia Lai Pleiku 15,511 1,600,000
Hà Giang Hà Giang 7,929 950,000
Hà Nam Phủ Lý 862 965,000
Hà Nội city Hoàn Kiếm District 3,359 8,160,000
Hà Tĩnh Hà Tĩnh 5,991 1,450,000
Hải Dương Hải Dương 1,668 2,050,000
Hải Phòng city Hồng Bàng District 1,562 2,160,000
Hậu Giang Vị Thanh 1,622 875,000
Hồ Chí Minh City District 1 2,061 9,150,000
Hòa Bình Hòa Bình 4,591 990,000
Hưng Yên Hưng Yên 930 1,360,000
Khánh Hòa Nha Trang 5,138 1,390,000
Kiên Giang Rạch Giá 6,349 1,820,000
Kon Tum Kon Tum 9,674 595,000
Lai Châu Lai Châu 9,069 540,000
Lâm Đồng Đà Lạt 9,783 1,400,000
Lạng Sơn Lạng Sơn 8,310 840,000
Lào Cai Lào Cai 6,364 920,000
Long An Tân An 4,495 1,750,000
Nam Định Nam Định 1,669 1,890,000
Nghệ An Vinh 16,481 3,450,000
Ninh Bình Ninh Bình 1,387 1,150,000
Ninh Thuận Phan Rang–Tháp Chàm 3,355 730,000
Phú Thọ Việt Trì 3,535 1,530,000
Phú Yên Tuy Hòa 5,023 1,100,000
Quảng Bình Đồng Hới 8,065 1,000,000
Quảng Nam Tam Kỳ 10,575 1,700,000
Quảng Ngãi Quảng Ngãi 5,156 1,370,000
Quảng Ninh Hạ Long 6,178 1,400,000
Quảng Trị Đông Hà 4,622 700,000
Sóc Trăng Sóc Trăng 3,312 1,270,000
Sơn La Sơn La 14,123 1,370,000
Tây Ninh Tây Ninh 4,041 1,220,000
Thái Bình Thái Bình 1,586 2,000,000
Thái Nguyên Thái Nguyên 3,527 1,370,000
Thanh Hóa Thanh Hóa 11,115 3,700,000
Thừa Thiên-Huế Huế 4,902 1,270,000
Tiền Giang Mỹ Tho 2,511 1,900,000
Trà Vinh Trà Vinh 2,358 1,080,000
Tuyên Quang Tuyên Quang 5,868 1,070,000
Vĩnh Long Vĩnh Long 1,526 1,100,000
Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 1,235 1,300,000
Yên Bái Yên Bái 6,887 1,000,000


You may download, print or use the above map for educational, personal and non-commercial purposes. Attribution is required. For any website, blog, scientific research or e-book, you must place a hyperlink (to this page) with an attribution next to the image used.



Last Updated: October 26, 2023